Cây tầm bóp

Cây tầm bóp (Physalis angulata) là loài cây dược liệu quen thuộc ở Việt Nam, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, chữa ho, viêm họng, thủy đậu và hỗ trợ phòng chống ung thư, tiểu đường.
Tên tiếng anh/Tên khoa học: Physalis angulata

1. Giới thiệu chung

Cây tầm bóp (tên khoa học Physalis angulata), còn có các tên gọi dân gian như thù lù cạnh, cây bùm bụp, cây lồng đèn. Đây là loài cây thân thảo mọc hoang phổ biến ở Việt Nam và nhiều nước châu Á. Tầm bóp không chỉ quen thuộc trong đời sống nông thôn mà còn được xem là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, với nhiều công dụng chữa bệnh đã được ghi nhận.

2. Đặc điểm thực vật học

  • Thân: Cây thảo sống một năm, cao 50 – 90 cm, thân mềm, nhiều cành, thường rủ xuống.

  • Lá: Lá mọc so le, hình bầu dục, dài 3 – 10 cm, rộng 2 – 4 cm, có thể chia thùy hoặc không, cuống lá dài 1,5 – 3 cm.

  • Hoa: Hoa nhỏ, màu trắng, năm cánh, nhụy vàng, mọc đơn độc ở nách lá. Đài hoa hình chuông màu xanh, phủ lông mịn.

  • Quả: Quả mọng, hình tròn, nhẵn, được bao bọc trong lớp đài phồng to giống chiếc đèn lồng. Khi non quả có màu xanh, chín chuyển đỏ hoặc cam. Khi bóp quả sẽ phát ra tiếng “bộp” đặc trưng.

Đặc điểm thực vật học cây tầm bóp

3. Phân bố và sinh thái

Tầm bóp thường mọc hoang ở bờ ruộng, ven đường, bãi đất trống, vườn tược và cả vùng rừng thấp dưới 1500 m. Loài cây này ưa sáng, sinh trưởng mạnh, tái sinh tự nhiên tốt nên có mặt hầu như khắp nơi ở Việt Nam. Ngoài tự nhiên, nhiều nơi còn chủ động trồng để làm dược liệu.

4. Thành phần hóa học

Theo các nghiên cứu hiện đại, cây tầm bóp chứa nhiều dưỡng chất và hoạt chất sinh học:

  • Nước, chất xơ, đường, protein, chất béo.

  • Các vitamin (đặc biệt vitamin C), khoáng chất.

  • Flavonoid, polyphenol, alcaloid, physalin A – D, flavonoid glycosid.

  • Một số hoạt chất có khả năng chống oxy hóa, kháng viêm, hạ đường huyết, kháng khuẩn và chống ung thư.

5. Công dụng theo y học cổ truyền

Trong Đông y, tầm bóp có tính mát, vị đắng, không độc, quy vào kinh Tâm và Bàng quang. Các bộ phận (rễ, thân, lá, quả) đều có thể làm thuốc.

  • Công năng chính: Thanh nhiệt, lợi thấp, tiêu đờm, tán kết, chỉ khái.

  • Chỉ định: Lợi tiểu, hạ đường huyết, chữa ho khan, viêm họng, khản tiếng, cảm sốt, thủy đậu, ban đỏ, tay chân miệng, đau nhức yết hầu, mụn nhọt, nóng trong.

6. Công dụng theo nghiên cứu hiện đại

  • Hoạt chất physalin A, D, F và physalin G có tác dụng ức chế sự phát triển tế bào ung thư (gan, phổi, cổ tử cung, vòm họng).

  • Có khả năng cải thiện miễn dịch, hỗ trợ phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm.

  • Quả tầm bóp giàu vitamin C, giúp phòng bệnh scorbut, chảy máu chân răng, vết thương lâu lành.

  • Các nghiên cứu khác chứng minh tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, hạ huyết áp, hạ đường huyết, chống đông máu, chống nấm.

7. Một số bài thuốc dân gian từ cây tầm bóp

  • Chữa ho khan, viêm họng, khản tiếng:
    Dùng 50 g cây tươi (hoặc 15 g khô), sắc với 500 ml nước, chia nhiều lần uống trong ngày, liên tục 3 – 5 ngày.

  • Chữa tay chân miệng, thủy đậu, ban đỏ:
    Dùng 50 – 100 g tươi (hoặc 15 – 30 g khô), sắc lấy nước uống mỗi ngày một thang cho đến khi bệnh thuyên giảm.

  • Chữa mụn nhọt, viêm vú:
    Dùng 40 – 80 g tươi, giã nát. Vắt lấy nước uống, bã đắp ngoài da. Có thể nấu với nước để rửa chỗ viêm.

  • Tăng cường miễn dịch, phòng bệnh mạn tính:
    Dùng đọt non và lá nấu canh hoặc luộc ăn, mỗi tuần 2 – 3 lần giúp bổ sung dinh dưỡng, ngừa tiểu đường và ung thư.

Trà từ cây tầm bóp

8. Lưu ý khi sử dụng

  • Liều dùng tham khảo: 40 – 80 g tươi/ngày hoặc 20 – 40 g khô/ngày.

  • Không dùng cho người dị ứng với thành phần của cây.

  • Phụ nữ có thai, trẻ nhỏ cần tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi dùng.

  • Thận trọng khi dùng chung với thuốc tây, thực phẩm chức năng vì có thể tương tác.

  • Cần phân biệt với một số cây họ Cà khác (như lưu lưu đực) có chứa độc tố solanin, dễ nhầm lẫn.

9. Kết luận

Cây tầm bóp là loài cây dược liệu quen thuộc, mọc hoang nhiều nơi ở Việt Nam. Với đặc tính thanh nhiệt, giải độc, kháng viêm, cây được dùng rộng rãi trong y học cổ truyền và đang dần được nghiên cứu sâu hơn trong y học hiện đại, đặc biệt trong phòng chống ung thư và tiểu đường. Việc sử dụng đúng cách, đúng liều lượng sẽ giúp phát huy hiệu quả mà vẫn đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Nguồn: Admin NTT
DMCA.com Protection Status